Bảng giá máy phát điện công nghiệp mới nhất
Giá máy phát điện công nghiệp là điều cần biết để lên dự toán cho một công trình. Việc có một con số cụ thể sẽ giúp cho việc đầu tư nguồn điện dự phòng trở nên dễ dàng hơn. Sau đây, máy phát điện giá kho xin công bố bảng giá của 3 dòng máy thông dụng tại Việt Nam
Cam kết khi mua máy phát điện công nghiệp tại Giá Kho
⭐ Hàng hóa xuất xứ chính xác, nguồn gốc rõ ràng, giấy tờ nhập khẩu đầy đủ.
⭐TUYỆT ĐỐI KHÔNG BÁN: Hàng giả, hàng kém chất lượng, hàng không đúng như chúng tôi đã báo giá, nơi sản xuất không rõ nguồn gốc…
⭐ Tặng 1.000.000.000 VNĐ nếu phát hiện hàng hóa do Giá kho cung cấp là hàng giả.
⭐ Giá được niêm yết trên từng sản phẩm mà Giá kho công bố. Giá sẽ được chiết khấu theo thời điểm thực tế.
⭐ Tư vấn và cung cấp giải pháp để tiết kiệm kinh phí đầu tư lên đến 35%.
⭐ Thời gian bảo hành lên đến 3 năm (Tùy theo thương thảo)
⭐ Cung cấp và thực hiện mọi dịch vụ sau bán hàng với mức độ chuyên nghiệp nhất.
⭐ Tặng Voucher ưu đãi lên đến 20.000.000 VNĐ khi mua hàng tại Giá kho.
⭐ Vận chuyển tận nơi trên toàn quốc, lắp đặt và đấu nối miễn phí.
Bảng giá máy phát điện Cummins nhập khẩu từ China, năm 2024
Máy phát điện Cummins China bao gồm những thành phần chính như sau:
Tổ hợp được lắp ráp hoàn thiện tại China
Động cơ do Cummins chính hãng được sản xuất ở 2 nhà máy liên doanh 50/50 với Cummins Mỹ tại Trung Quốc (Hãng DCEC hoặc CCEC tùy vào công suất).
Đầu phát điện Stamford, LeroySomer, MeccAlte,… Hoặc các đầu phát nội địa sản xuất tại Trung Quốc.
Bộ điều khiển ComAp, DeepSea, Datakom, Smartgen… Tùy chọn
STT | CÔNG SUẤT Liên tục/ Dự phòng (kVA) | GIÁ THÀNH (VNĐ) |
1 | 50/ 55 kVA | 189.000.000 - 248.420.000 |
2 | 60/ 66 kVA | 207.000.000 - 267.260.000 |
3 | 100/ 110 kVA | 272.000.000 - 315.000.000 |
4 | 150/ 165 kVA | 305.000.000 - 384.560.000 |
5 | 200/ 220 kVA | 418.000.000 - 519.000.000 |
6 | 250/ 275 kVA | 529.000.000 - 612.100.000 |
7 | 275/ 300 kVA | 608.000.000 - 672.000.000 |
8 | 300/ 330 kVA | 669.000.000 - 743.000.000 |
9 | 350/ 388 kVA | 727.000.000 - 769.000.000 |
10 | 450/ 500 kVA | 932.000.000 - 1.089.000.000 |
11 | 500/ 550 kVA | 1.048.000.000 - 1.148.000.000 |
12 | 600/ 660 kVA | 1.168.000.000 - 1.277.000.000 |
13 | 625/ 688 kVA | 1.319.000.000 - 1.493.000.000 |
14 | 750/ 825 kVA | 1.752.000.000 - 1.849.000.000 |
15 | 800/ 880 kVA | 1.820.000.000 - 1.935.000.000 |
16 | 910/ 1000 kVA | 1.952.070.000 - 2.143.000.000 |
17 | 1000/ 1100 kVA | 2.123.000.000 - 2.367.000.000 |
18 | 1125/ 1250 kVA | 2.457.000.000 - 2.683.000.000 |
19 | 1250/ 1375 kVA | 3.120.000.000 - 3.596.000.000 |
20 | 1500/ 1650kVA | 3.620.000.000 - 3.994.000.000 |
»»»Xem thêm: Máy phát điện Cummins nhập khẩu từ Trung Quốc
Bảng giá máy phát điện Doosan Hàn Quốc, 2024
Máy phát điện Doosan Hàn Quốc, bao gồm những thành phần chính như sau:
Tổ hợp được lắp ráp hoàn thiện tại China
Động cơ do Doosan chính hãng sản xuất tại Hàn Quốc
Đầu phát điện Stamford, LeroySomer, MeccAlte,… Hoặc các đầu phát nội địa sản xuất tại Trung Quốc.
Bộ điều khiển ComAp, DeepSea, Datakom, Smartgen… Tùy chọn
STT | CÔNG SUẤT Liên tục/ Dự phòng (kVA) | GIÁ THÀNH (VNĐ) |
1 | 150/ 165 kVA | 382.000.000 - 460.680.000 |
2 | 180/ 200 kVA | 442.000.000 - 527.200.000 |
3 | 200/ 220 kVA | 519.000.000 - 552.000.000 |
4 | 225/ 250 kVA | 547.000.000 - 609.860.000 |
5 | 250/ 275 kVA | 583.000.000 - 643.700.000 |
6 | 300/ 330 kVA | 637.200.000 - 699.400.000 |
7 | 365/ 400 kVA | 713.900.000 - 753.830.000 |
8 | 400/ 440 kVA | 743.000.000 - 862.000.000 |
9 | 450/ 500 kVA | 855.000.000 - 971.670.000 |
10 | 500/ 550 kVA | 988.000.000 - 1.137.600.000 |
11 | 570/ 625 kVA | 1.143.000.000 - 1.258.000.000 |
12 | 625/ 688 kVA | 1.241.000.000 - 1.369.000.000 |
13 | 675/ 750kVA | 1.344.600.000 - 1.594.000.000 |
14 | 750/ 825 kVA | 1.600.000.000 - 1.740.290.000 |
15 | 800/ 880 kVA | 1.793.290.000 – 1.899.350.000 |
16 | 910/ 1000 kVA | 1.923.000.000 – 2.059.030.000 |
»»»Xem thêm: Máy phát điện Doosan với động cơ Hàn Quốc
Bảng giá máy phát điện Mitsubishi nhập khẩu từ China, 2024
Máy phát điện Mitsubishi Shanghai, bao gồm những thành phần chính như sau:
Tổ hợp được lắp ráp hoàn thiện tại China
Động cơ do Mitsubishi Shanghai sản xuất tại Thượng Hải, Trung Quốc
Đầu phát điện Stamford, LeroySomer, MeccAlte,… Hoặc các đầu phát nội địa sản xuất tại Trung Quốc.
Bộ điều khiển ComAp, DeepSea, Datakom, Smartgen… Tùy chọn
STT | CÔNG SUẤT Liên tục/ Dự phòng (kVA) | GIÁ THÀNH (VNĐ) |
1 | 688/ 750 kVA | 1.425.000.000 - 1.535.500.000 |
2 | 750/ 825 kVA | 1.583.000.000 - 1.783.600.000 |
3 | 1250/ 1375 kVA | 2.676.800.000 - 2.876.300.000 |
4 | 1375/ 1500 kVA | 2.972.400.000 - 3.120.780.000 |
5 | 1500/ 1650 kVA | 3.269.670.000 - 3.599.090.000 |
6 | 1625/ 1875 kVA | 3.898.250.000 - 4.169.530.000 |
7 | 1875/ 2000 kVA | 4.221.350.000 - 4.566.410.000 |
8 | 2000/ 2250 kVA | 4.783.950.000 - 4.972.830.000 |
9 | 2250/ 2500 kVA | 5.553.400.000 - 5.899.670.000 |
»»»Xem thêm: Máy phát điện Mitsubishi nhập khẩu từ Trung Quốc
Bảng giá máy phát điện công nghiệp Perkins Anh Quốc, 2024
Máy phát điện Perkins, bao gồm những thành phần chính như sau:
Tổ hợp được lắp ráp hoàn thiện tại China
Động cơ do Perkins chính hãng sản xuất tại các quốc gia như: Anh, Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ
Đầu phát điện Stamford, LeroySomer, MeccAlte,… Hoặc các đầu phát nội địa sản xuất tại Trung Quốc.
Bộ điều khiển ComAp, DeepSea, Datakom, Smartgen… Tùy chọn
Xem chi tiết giá thành và các option kèm theo tại chi tiết sản phẩm
STT | CÔNG SUẤT Liên tục/ Dự phòng (kVA) | GIÁ THÀNH (VNĐ) |
1 | 45 / 50 kVA | 297.120.000 - 329.803.200 |
2 | 60 / 66 kVA | 315.380.000 - 350.071.800 |
3 | 65 / 72 kVA | 362.289.000 - 402.140.790 |
4 | 80 / 88 kVA | 389.520.000 - 429.037.200 |
5 | 100 / 110 kVA | 403.830.200 - 448.251.522 |
6 | 135 / 150 kVA | 498.762.030 - 553.625.853 |
7 | 150 / 165 kVA | 539.628.000 - 598.987.000 |
8 | 180 / 200 kVA | 593.830.900 - 659.152.299 |
9 | 200 / 220 kVA | 630.753.100 - 700.135.941 |
10 | 230 / 250 kVA | 725.638.020 - 805.458.202 |
11 | 250/ 275 kVA | 765.380.000 - 849.571.800 |
12 | 300/ 330 kVA | 902.368.250 - 1.001.628.758 |
13 | 347 / 383 kVA | 939.589.260 - 1.042.944.079 |
14 | 350 / 400kVA | 1.078.326.800 - 1.196.942.748 |
15 | 400 / 450 kVA | 1.165.286.320 - 1.293.467.815 |
16 | 455 / 500 kVA | 1.395.631.000 - 1.549.150.410 |
17 | 500 / 550 kVA | 1.456.920.000 - 1.617.181.200 |
18 | 591 / 650 kVA | 1.570.689.000 - 1.743.464.790 |
19 | 650 / 700 kVA | 1.650.596.230 - 1.832.161.815 |
20 | 750 / 825 kVA | 2.175.602.090 - 2.414.918.320 |
21 | 800 / 900 kVA | 2.365.593.630 - 2.625.808.929 |
22 | 910 / 1000 kVA | 2.918.693.200 - 3.239.749.452 |
23 | 1000 / 1125 kVA | 3.052.683.100 - 3.388.478.241 |
24 | 1125 / 1250 kVA | 3.297.689.000 - 3.660.434.790 |
25 | 1250 / 1375 kVA | 3.869.263.000 - 4.294.881.930 |
26 | 1500 / 1650kVA | 4.389.250.000 - 4.872.067.500 |
27 | 1688 / 1875 kVA | 4.698.506.230 - 5.215.345.245 |
28 | 1850 / 2000 kVA | Liên hệ |
29 | 2000 / 2250 kVA | Liên hệ |
30 | 2250 / 2500 kVA | Liên hệ |
»»»Xem thêm: Máy phát điện Perkins Anh Quốc
Các lưu ý về giá bảng giá máy phát điện công nghiệp
- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT
- Toàn bộ các máy phát điện tại Giá kho đều được nhập khẩu. Thế nên, Giá máy sẽ có sự chênh lệch theo thời giá.
- Đối với những máy có công suất từ 500kVA được chiết khấu cực lớn và sẽ thấp hơn so với bảng giá ở trên.
Ưu đãi khi mua máy phát điện tại Giá kho
- Bảo hành dài hạn lên đến 3 năm. Hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật trọn đời cho mọi thiết bị do Giá kho cung cấp.
- Miễn phí di chuyển cân chỉnh máy tại vị trí tầng trệt hoặc các vị trí không quá phức tạp.
- Miễn phí vận chuyển tận nơi trên toàn quốc đối với các máy có công suất lớn hơn 1000kVA
- Miễn phí nhân công đấu nối, lắp đặt
- Tặng gói kiểm định chất lượng và xuất xứ đối với máy công suất 500kVA trở lên
- Tư vấn kỹ thuật để tối ưu hóa chi phí cho hệ thống điện dự phòng. Tiết kiệm lên đến 30% so với chi phí theo thiết kế.